|
Company’s name: Công ty TNHH Giải pháp Sàn Công nghiệp
Certificate number:
Validation date: 02/07/2021
Certification address: Tầng 2, tòa nhà Samland, số 178/6D1, phường 25, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Xây dựng Certification scope:
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Nissho Electronics Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 22/02/2021
Certification address: Phòng 808, tầng 8, tòa nhà Oriental, số 324, Tây Sơn, phường Ngã Tư Sở, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope:
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Hệ thống xây dựng Châu Âu
Certificate number: VN-10103-QMS
Validation date: 12/01/2024
Certification address: 1. P1201-2, tầng 12, Keagnam Hanoi Landmark 72, khu E6, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
2. Km 30+500, Đại lộ Thăng Long, thôn 6, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Sản xuất kết cấu nhôm, thép và inox hệ mái, hệ cửa và mặt dựng; Kinh doanh vật liệu nhập khẩu hệ mái
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Co-well Châu Á
Certificate number: NVI33493
Validation date: 05/09/2022
Certification address: Tầng 5, tòa nhà trung tâm sáng tạo 3D VN, đường Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Gia công phần mềm cho phát triển ứng dụng và dịch vụ testing
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Kaopiz Holdings
Certificate number: VN-10033-QMS & VN-10071-ISMS
Validation date: 06/11/2023
Certification address: Tầng 4, tòa CT1, tòa nhà Bắc Hà C14, phố Tố Hữu, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: ISO 9001:2015 Gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và quốc tế
ISO/IEC 27001:2013 An ninh thông tin cho hoạt động gia công phần mềm cho thị trường Việt Nam và quốc tế phù hợp tuyên bố áp dụng ban hành lần 4 ngày 1.9.2023
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Sản xuất Công nghiệp và Thương mại Việt Nhật
Certificate number: VN-10104-QMS
Validation date: 28/12/2023
Certification address: Lô 3, khu CN Thụy Vân, xã Thụy Vân, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Tỉnh/TP: Hà Nội, Phú Thọ, Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa Certification scope: Sản xuất và cung cấp tấm nhựa PC (Polycarbonate), thanh nhựa UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride)
Files: |
|
Company’s name: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Miền Bắc TNHH -Công ty CNTT Điện lực Miền Bắc
Certificate number:
Validation date: 08/11/2021
Certification address: Số 11, phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope:
Files: |
|
Company’s name: Tổng Công ty Phát điện 2 - Công ty Cổ phần
Certificate number: DAS 68186686/14/I
Validation date: 03/10/2023
Certification address: Số 1, đường Lê Hồng Phong, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, tỉnh Cần Thơ
Tỉnh/TP: Cần Thơ, Lĩnh vực: Cung cấp điện Certification scope: Hệ thống quản lý an toàn thông tin áp dụng đối với hoạt động Quản lý điều hành sản xuất và kinh doanh điện năng phù hợp với công bố áp dụng ban hành lần 2 ngày 26/08/2020
Files: |
|
Company’s name: Chi nhánh Tổng Công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh TNHH - Công ty Công nghệ Thông tin Điện lực thành phố Hồ Chí Minh
Certificate number: VN-10008-QMS & VN-10006-ISMS
Validation date: 05/07/2021
Certification address: Số 138, đường Trần Huy Liệu, phường 15, quận Phúc Nhuận, Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: ISO 9001:2015 Quản lý và vận hành hệ thống IT và viễn thông dùng riêng của Tổng Công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh
ISO/IEC 27001:2013 Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin cho hoạt động Quản lý và vận hành hệ thống IT và viễn thông dùng riêng của Tổng Công ty Điện lực thành phố Hồ Chí Minh phù hợp tuyên bố áp dụng ban hành lần 5 ngày 24.06.2022
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Tập đoàn Sơn Hà Xanh
Certificate number: 00073070/23/Q
Validation date: 28/06/2023
Certification address: Văn phòng: Số 8, phố Quang Trung, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Nhà máy: Km 3, quốc lộ 2, phường Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP: Vĩnh Phúc, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Sản xuất bồn chứa inox, bồn chứa nước nhựa, máy nước nóng dùng năng lượng mặt trời, bồn chứa nước inox công nghiệp, bình nước nóng đun điện, chậu rửa inox
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Sài Gòn BPO
Certificate number: VN-10091-QMS & VN-10084-ISMS
Validation date: 05/01/2023
Certification address: Tầng 4, Cao Ốc H3, số 384, Hoàng Diệu, phường 6, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: ISO 9001:2015 Gia công quy trình doanh nghiệp (BPO), số hóa tài liệu và xử lý dữ liệu
ISO/IEC 27001:2013 Cung cấp hệ thống quản lý an toàn thông tin áp dụng cho hoạt động Gia công quy trình doanh nghiệp (BPO), số hóa tài liệu và xử lý dữ liệu phù hợp với tuyên bố áp dụng ban hành lần 2 ngày 24.06.2020
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Sài Gòn Công nghệ nước
Certificate number: SVQ36458
Validation date: 28/02/2023
Certification address: Văn phòng; Số 37, đường số 12, khu đô thị mới Him Lam, phường Tân Hưng, quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xưởng: E8/223W, ấp 5, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Máy móc và thiết bị Certification scope: Cung cấp, lắp đặt và bảo trì các thiết bị trong ngành cấp nước - thoát nước - thủy lợi và môi trường
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH RCS
Certificate number: SVQ33460 - SVI33461
Validation date: 13/11/2022
Certification address: 1.1-1.7, Etown 3, số 364, đường Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Gia công các bản vẽ bằng phần mềm
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Phát triển và Chuyển giao Phần mềm (DTsoft)
Certificate number: NVQ33447
Validation date: 25/04/2022
Certification address: 1, Số 49, ngõ 203, phố Kim Ngưu, phường Thanh Lương, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
2, Thôn 4, xã Vạn Phúc, huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Sản xuất phần mềm tại Việt Nam cho thị trường nội địa
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Kỹ thuật Xây dựng E-power
Certificate number: NVQ34446
Validation date: 13/05/2022
Certification address: Tầng 12, tháp B, tòa nhà Sông Đà, số 18, Phạm Hùng, Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Sản xuất, thi công, lắp đặt kết cấu nhôm kính các loại; Gia công, thi công hệ mái kim loại (thép, nhôm, tôn), nhựa và mái lấy ánh sáng.
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Integral Materials Investment Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 16/02/2022
Certification address: G2-1, khu CN Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP: Quảng Ninh, Lĩnh vực: Sản xuất (không phân vào ngành nào) Certification scope:
Files: |
|
Company’s name: Công ty Viễn thông Điện lực và Công nghệ Thông tin - Chi nhánh Tập đoàn Điện lực Việt Nam
Certificate number: NVI33435-NVQ33703
Validation date: 15/12/2023
Certification address: Tầng 3,13,14,16,17 tháp A tòa nhà EVN, số 11 phố Cửa Bắc, phường Trúc Bạch, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: ISO 9001:2015 Thiết kế, sản xuất và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phần mềm dùng chung trong EVN
ISO/IEC 27001:2013 Sản xuất phần mềm; Quản lý và vận hành hệ thống công nghệ thông tin, viễn thông ngành điện lực
Files: |
|
Company’s name: Air Traffic flow management center - Branch of Vietnam Air Traffic management Corporation - Co., Ltd
Certificate number: NVQ74434
Validation date: 15/11/2022
Certification address: 1.Block B - Vietnam Air Traffic Management Center, No. 5/2000, Nguyen Son street, Bo De ward, Long Bien district, Hanoi city, Vietnam
2. ATCC building, Lam Ha street, Bo De ward, Long Bien district, Hanoi city, Vietnam
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật Certification scope: Issue, amend and cancel the flight permission under the authorization of Civil Aviation Authority of Vietnam; Establish the seasonal and daily flight schedule; Implement V.I.P flight schedule; Monitor and manage flight permission and flight operation database.
Training in rating, periodic, restoration, transfer, advanced for air traffic personnel (Air traffic coordination, air traffic flow management); communication, navigation, surveillance in aviation (AFTN/AMHS network operation; recording equipment maintenance and operation).
|
|
Company’s name: Công ty TNHH Phát triển Công nghệ Tin học và Thương mại Hòa Bình
Certificate number: NVE22433 - NVQ22462
Validation date: 01/06/2022
Certification address: Cụm công nghiệp Yên Sơn, huyện Quốc Oai, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa Certification scope: Sản xuất vật liệu cao su xốp và cao phân tử cho ứng dụng cách nhiệt và cách âm
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Sun Asterisk Việt Nam
Certificate number: VN-10081-QMS & VN-10075-ISMS
Validation date: 07/11/2023
Certification address: 1. Tầng 13, tòa nhà Keagnam Landmark Tower, khu E6, khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
2. Tầng 4, tòa nhà FHome, số 16, phố Lý Thường Kiệt, phường Thạch Thang, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Phát triển phần mềm ứng dụng
Files: |
|
Company’s name: Trung tâm Internet Việt Nam
Certificate number: NVI33422
Validation date: 08/06/2021
Certification address: Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Quản lý vận hành hạ tầng trung tâm dữ liệu IDC, hệ thống DNS quốc gia .VN và hệ thống Trạm trung chuyển Internet quốc gia VNIX
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Tập đoàn Ominext
Certificate number: NVQ33416 - NVI33417
Validation date: 31/03/2021
Certification address: Tầng 8, tòa nhà CTM Complex Cầu Giấy, số 139, phố Cầu Giấy, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Gia công phần mềm
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại và Phát triển Công nghệ FSI
Certificate number: VN-10074-ISMS & VN-10078-ISMS
Validation date: 18/12/2023
Certification address: 1. Văn phòng Hà Nội: Tầng 4 (Ký hiệu: Tầng 5A), Tòa nhà AZ Lâm Viên, số 107, Nguyễn Phong Sắc, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
2. Văn phòng Hồ Chí Minh: Tầng 9, tòa nhà Lottery, số 77, phố Trần Nhân Tôn, phường 9, quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: ISO 9001:2015 Tạo lập cơ sở dữ liệu, chỉnh lý tài liệu; Phát triển phần mềm; Cung cấp thiết bị, giải pháp, dịch vụ công nghệ thông tin, điện tử và viễn thông, phục vụ chuyển đổi số trong cơ quan, doanh nghiệp nhà nước
ISO/IEC 27001:2013 An ninh thông tin trong hoạt động Tạo lập cơ sở dữ liệu, chỉnh lý tài liệu; Phát triển phần mềm; Cung cấp thiết bị, giải pháp, dịch vụ công nghệ thông tin, điện tử và viễn thông, phục vụ chuyển đổi số trong cơ quan, doanh nghiệp nhà nước phù hợp với Công bố áp dụng ban hành lần 4 ngày 27.02.2023
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Prodetech
Certificate number: NVQ25411
Validation date: 21/04/2025
Certification address: Nhà số B5-20, khu đô thị Vinhomes Gardenia, đường Hàm Nghi, phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Sản xuất và cung cấp thang cáp, máng cáp, ống gió, cửa gió và tủ điện
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Đầu tư Phát triển và Chuyển giao công nghệ Vina
Certificate number: NVQ33409-NVI33410
Validation date: 20/01/2022
Certification address: Phòng 505, tầng 5, tòa nhà Indochina Plaza, số 241, Xuân Thủy, phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Cung cấp dịch vụ và giải pháp phần mềm tài chính, bưu chính cho ngành bưu điện
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Hankyu Hanshin Express Việt Nam
Certificate number: NVQ82404
Validation date: 18/09/2023
Certification address: Phòng 1, tầng 7, tòa nhà Đào Duy Anh, số 9, Đào Duy Anh, quận Đống Đa, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Giao thông vận tải, lưu trữ và truyền thông Certification scope: Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa bằng đường biển, đường bộ, đường hàng không quốc tế, đường bộ và đường hàng không nội địa; hoạt động đại lý hải quan
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Xây dựng Môi trường xanh
Certificate number: VN-10022-QMS
Validation date: 26/10/2023
Certification address: Số 214, đường số 5, khu phố 3, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Nông nghiệp và ngư nghiệp Certification scope: Thi công và duy tu thường xuyên hệ thống công viên cây xanh
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Nhựa Nhiệt đới
Certificate number: VN-10024-QMS
Validation date: 07/10/2023
Certification address: Cụm công nghiệp vừa và nhỏ, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Cao su và các sản phẩm nhựa Certification scope: Sản xuất và cung cấp bao bì nhựa
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH ISB Việt Nam
Certificate number: VN-10004-ISMS
Validation date: 28/07/2023
Certification address: Phòng 3.1,3.8, 3.9, tầng 3 tòa nhà Etown 2, số 364, đường Cộng Hòa, quận Tân Bình, thành Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Phát triển phần mềm; tư vấn, triển khai và bảo trì hệ thống công nghệ thông tin
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Si-flex Việt Nam
Certificate number: VN-10015-QMS & VN-10005-EMS
Validation date: 02/09/2023
Certification address: Lô A, khu CN Quang Châu, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Tỉnh/TP: Bắc Giang, Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học Certification scope: Sản xuất và lắp ráp bảng mạch điện tử
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Bao bì Xuân Cầu
Certificate number: NVQ07385
Validation date: 04/09/2023
Certification address: Thôn Ngọc Lặc, Xã Ngọc Sơn, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương
Tỉnh/TP: Hải Dương, Lĩnh vực: Bột giấy, giấy và các sản phẩm giấy Certification scope: Sản xuất bao bì carton
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần GMO -z.com RUNSYSTEM
Certificate number: NVI33380 - NVQ33440
Validation date: 22/12/2022
Certification address: 1. Tầng 6,16, tòa nhà Ocean Park, số 1, phố Đào Duy Anh, quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
2. Tòa nhà công ty Trực thăng miền Trung Việt Nam, phố Nguyễn Văn Linh, phường Thạc Giản, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
3. Tầng 7&8, tòa nhà Hà Đô Airport, số 2, đường Hồng Hà, phường 2, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Sản xuất và gia công phần mềm; cung cấp dịch vụ IT (đăng ký tên miền, hosting, email server, cloud server và chữ ký số SSL)
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH VKX
Certificate number: NVQ33378
Validation date: 03/10/2022
Certification address: Số 139, đường Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Sản xuất phần cứng hệ thống và thiết bị đầu cuối viễn thông; Dịch vụ khảo sát, lắp đặt, bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống và thiết bị đầu cuối viễn thông; Gia công và phát triển phần mềm
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Giải pháp CNTT Đa phương tiện Sáng kiến (IMT)
Certificate number: SVI33373
Validation date: 13/11/2022
Certification address: Số 55-57, Bàu Cát 4, phường 14m quận Tân Bình, thành phồ Hồ Chí Minh
Tỉnh/TP: TP Hồ Chí Minh, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Gia công phần mềm
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Phú Long
Certificate number: SVQ07366
Validation date: 28/11/2022
Certification address: Lô A1, khu công nghiệp Hòa Phú, ấp Thanh Hưng, xã Hòa Phú, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh/TP: Vĩnh Long, Lĩnh vực: Bột giấy, giấy và các sản phẩm giấy Certification scope: Sản xuất và cung cấp thùng carton
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Dược Phẩm Hà Tây
Certificate number: NVQ13360
Validation date: 20/09/2022
Certification address: Số 10A, phố Quang Trung, phường Quang Trung, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Dược phẩm Certification scope: 1. Sản xuất và kinh doanh thuốc các dạng bào chế:
Thuốc từ dược liệu: Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nang cứng và thuốc nước uống; Thuốc chứa kháng sinh nhóm Penicillin: Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nang cứng, thuốc bột và thuốc cốm; Thuốc chứa kháng sinh nhóm Cephalosporin: Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nang cứng, thuốc bột, thuốc cốm và thuốc tiêm bột; Thuốc không chứa kháng sinh nhóm β-Lactam; Thuốc viên nén, viên nén bao phim, viên nén bao đường, viên nang cứng, viên nang mềm, thuốc bột, thuốc cốm, viên nén sủi bọt, thuốc cốm sủi bọt, thuốc kem, thuốc mỡ, thuốc nước uống, thuốc nhỏ mắt, thuốc nhỏ mũi và thuốc xịt mũi.
2. Kinh doanh thuốc; nguyên liệu làm thuốc: Bán buôn thuốc bảo quản ở điều kiện thường và điều kiện lạnh (2°C-8°C) (bao gồm cả thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất, thuốc độc, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất gây nghiện, thuốc dạng phối hợp có chứa dược chất hướng tâm thần, thuốc dạng phối hợp có chứa tiền chất, thuốc thuộc danh mục bị cấm sử dụng trong một số ngành, lĩnh vực, sinh phẩm y tế; không bao gồm thuốc phóng xạ).
Bán buôn nguyên liệu làm thuốc bảo quản ở điều kiện thường, mát (bao gồm cả nguyên liệu làm thuốc thành phẩm vô trùng, không vô trùng, nguyên liệu kháng sinh β-lactam bảo quản ở điều kiện thường, dược liệu; không bao gồm nguyên liệu làm thuốc là dược chất gây nghiện, dược chất hướng thần, tiền chất).
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Kỹ thuật Bao bì Cửu Long
Certificate number: NVQ07357 - NVE07367
Validation date: 21/05/2021
Certification address: Lô CN7, Khu công nghiệp Phúc Yên, phường Phúc Thắng, thành phố Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Bột giấy, giấy và các sản phẩm giấy Certification scope: Sản xuất thanh nẹp góc giấy, pallet giấy, giấy tổ ong, ống lõi giấy, bao bì giấy carton và sản xuất khay nhựa
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Thang máy Sin Việt
Certificate number: NVQV17356
Validation date: 27/05/2022
Certification address: Trụ sở: Số 184, phố Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Văn phòng đại diện: Số 64, phố Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Cung cấp, lắp đặt, bảo hành, bảo trì thang máy và thang cuốn điện
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Điện tử Vạn Lực Việt Nam
Certificate number: NVQ23352 - NVE23687
Validation date: 26/12/2022
Certification address: Lô 28, KCN Cái Lân, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP: Quảng Ninh, Lĩnh vực: Sản xuất (không phân vào ngành nào) Certification scope: Sản xuất và cung cấp bật lửa ga
Files: |
|
Company’s name: Chi nhánh Hà Nội - Công ty TNHH NTT tại Việt Nam
Certificate number: NVI33351
Validation date: 09/01/2023
Certification address: Phòng 406, tòa nhà V-Tower, số 649, phố Kim Mã, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Cung cấp các dịch vụ triển khai hệ thống IT
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Cơ khí Xây dựng CPT Việt Nam
Certificate number: VN-10021-QMS
Validation date: 26/09/2023
Certification address: Lô 8-9. Khu công nghiệp Hiệp Hòa, xã Đức Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang
Tỉnh/TP: Bắc Giang, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Thiết kế, thi công xây dựng nhà xưởng công nghiệp; Sản xuất, lắp dựng kết cấu thép và khung nhà thép tiền chế
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần Tư vấn Đường Cao Tốc Việt Nam
Certificate number: NVQV34347
Validation date: 04/01/2024
Certification address: Tầng 5, tòa CT1, tòa nhà Bắc Hà C14, phố Tố Hữu, phường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật Certification scope: Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình, khảo sát thủy văn, môi trường; tư vấn thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế, dự toán; tư vấn lập báo cáo đầu tư, lập dự án đầu tư, lập dự toán, tổng dự toán các công trình đường cao tốc và các công trình hạ tầng giao thông khác; thiết kế cơ sở và thiết kế kỹ thuật, lập bản vẽ thi công các công trình giao thông.
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH Kỹ Thuật Yamazaki Việt Nam
Certificate number: NVQ17346
Validation date: 30/11/2021
Certification address: Lô 27, 28, khu công nghiệp Nội Bài, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Sản xuất và gia công phụ tùng cơ khí phục vụ ngành ô tô, xe máy
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH In Ấn Việt Huy Việt Nam
Certificate number:
Validation date: 25/06/2021
Certification address: Khu Công nghiệp Đại Đồng Hoàn Sơn, xã Đại Đồng, huyện Hoàn Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP: Bắc Ninh, Lĩnh vực: Các công ty in ấn Certification scope:
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH một thành viên cáp quang Focal
Certificate number: SVQ19323
Validation date: 15/06/2022
Certification address: Quốc lộ 1A, khu phố Quyết Thắng, phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Tỉnh/TP: Bình Dương, Lĩnh vực: Thiết bị điện và quang học Certification scope: Sản xuất và cung cấp các loại cáp quang và phụ kiện. Cung cấp dịch vụ kỹ thuật ngành cáp quang
Files: |
|
Company’s name: Công ty cổ phần Dịch vụ số liệu toàn cầu (GDS)
Certificate number: NVI33322
Validation date: 19/12/2023
Certification address: Lô P5, Khu công nghiệp Thăng Long, huyện Đông Anh, tp Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Công nghệ Thông tin Certification scope: Cung cấp dịch vụ cho thuê chỗ đặt máy chủ tại trung tâm dữ liệu
Files: |
|
Company’s name: Công ty cổ phần tư vấn khoa học công nghệ xây dựng Bách Hiệp
Certificate number: SVQV34317
Validation date: 09/11/2020
Certification address: Số 13-14 L22, Khu đô thị cao cấp Sao Mai Bình Khánh 5, phường Bình Khánh, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang
Tỉnh/TP: An Giang, Lĩnh vực: Dịch vụ kỹ thuật Certification scope: Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu, thiết kế các công trình giao thông thủy lợi, dân dụng và hạ tầng cơ sở, khảo sát địa chất, địa hình; giám sát xây dựng công trình; thẩm tra thiết kế và dự toán công trình; kiểm định công trình xây dựng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng (LAS-XD 779)
Files: |
|
Company’s name: Công ty TNHH sản xuất bật lửa ga Trung Lai Việt Nam
Certificate number: VN-10084-QMS
Validation date: 14/11/2023
Certification address: Xóm 18b Nghi Liên, thành phố Vinh, Nghệ An
Tỉnh/TP: Hà Nội, Nghệ An, Lĩnh vực: Sản xuất (không phân vào ngành nào) Certification scope: Sản xuất và cung cấp bật lửa ga
Files: |
|
Company’s name: Công ty Cổ phần đầu tư kinh doanh tổng hợp D & C
Certificate number: NVE29304
Validation date: 08/02/2021
Certification address: Số 2 đường Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Bán buôn, bán lẻ, kinh doanh, sửa chữa xe ô tô, xe máy, đồ dùng gia đình và cá nhân Certification scope: Hoạt động kinh doanh ô tô Honda bao gồm bán hàng và phụ tùng thay thế; Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo trì, sửa chữa ô tô dưới 16 chỗ
Files: |
|
Company’s name: Nhà máy cơ khí Starduct (thuộc công ty cổ phần đầu tư công nghệ Ngôi sao châu Á)
Certificate number: NVQV17299
Validation date: 01/02/2024
Certification address: Cụm công nghiệp thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội
Tỉnh/TP: Hà Nội, Lĩnh vực: Kim loại cơ bản và sản phẩm kim loại tiền chế Certification scope: Sản xuất và cung cấp ống gió và phụ kiện ống gió
Files: |